Quy cách sản phẩm:
Chiều rộng | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Trọng lượng lõi | Trọng lượng nhựa |
---|---|---|---|---|---|
9 mm | 0.6 mm | 4000 m | 10.8 kg (± 0.3) | 0.4 kg | 10 kg (± 0.3) |
12 mm | 0.6 mm | 3000 m | 10.8 kg (± 0.3) | 0.4 kg | 10 kg (± 0.3) |
15 mm | 0.6 mm | 2500 m | 10.8 kg (± 0.3) | 0.4 kg | 10 kg (± 0.3) |
19 mm | 0.6 mm | 2000 m | 10.8 kg (± 0.3) | 0.4 kg | 10 kg (± 0.3) |
Chuyên cung cấp các loại dây đai PP dùng trong máy tự động và bán tự động vơi yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao.
Sản xuất theo công nghệ Nhật Bản và Châu Âu.