Thông số kĩ thuật của dây đai thép thông thường.
Apex strapping:
Strap size
|
Part |
Average Strength |
Yield |
|
Coil Winding |
Coil Weigth Ibs
|
Strap Finish |
||||
Width |
Thickness |
|
|||||||||
inch |
mm |
inch |
mm |
Ibs |
N |
ft/Ib |
m/kg |
||||
3/8
|
9,5 |
0,015 |
0,38 |
085012 |
730 |
3250 |
54,2 |
35,2 |
Mill |
105 |
Cong cạnh, sơn, sáp |
3/8
|
9,5 |
0,020 |
0,51 |
085003 |
900 |
4000 |
39,3 |
26,4 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
3/8
|
9,5 |
0,020 |
0,51 |
085013 |
900 |
4000 |
39,3 |
26,4 |
Mill |
105 |
Cong cạnh, sơn, sáp |
1/2
|
12,7 |
0,020 |
0,51 |
085009 |
1170 |
5200 |
29,4 |
19,8 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
1/2
|
12,7 |
0,023 |
0,58 |
085200 |
1300 |
5780 |
25,6 |
17,2 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
5/8
|
15,9 |
0,020 |
0,51 |
085203 |
1460 |
6490 |
23,6 |
15,9 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
5/8
|
15,9 |
0,023 |
0,58 |
085204 |
1670 |
7430 |
20,5 |
13,8 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
3/4
|
19 |
0,020 |
0,51 |
085206 |
1750 |
7780 |
19,6 |
13,2 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
3/4
|
19 |
0,023 |
0,58 |
085207 |
1950 |
8670 |
17,1 |
11,5 |
Mill |
105 |
Sơn, sáp |
Dây đai thép thông thường là dây đai thép được xử lý qua quá trình hấp dầu, sử dụng cho các kiện hàng bình thường không yêu cầu chịu lực cao, thời gian vận chuyển nhanh. Dây đai thép có độ thẳng đều, giá thành dây đai thép luôn đảm bảo rẻ nhất trên thị trường. Các loại dây đai thép thường thông dụng: - Độ rộng x Độ dày : 12.7mm x 0.5mm - Độ rộng x Độ dày: 16.0mm x 0.5-0.6mm). - Độ rộng x Độ dày : 19.0mm x 0.5-0.6mm